Có 2 kết quả:
艾条雀啄灸 ài tiáo què zhuó jiǔ ㄚㄧˋ ㄊㄧㄠˊ ㄑㄩㄝˋ ㄓㄨㄛˊ ㄐㄧㄡˇ • 艾條雀啄灸 ài tiáo què zhuó jiǔ ㄚㄧˋ ㄊㄧㄠˊ ㄑㄩㄝˋ ㄓㄨㄛˊ ㄐㄧㄡˇ
Từ điển Trung-Anh
"sparrow pecking" moxibustion technique (TCM)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
"sparrow pecking" moxibustion technique (TCM)
Bình luận 0