Có 2 kết quả:

艾条雀啄灸 ài tiáo què zhuó jiǔ ㄚㄧˋ ㄊㄧㄠˊ ㄑㄩㄝˋ ㄓㄨㄛˊ ㄐㄧㄡˇ艾條雀啄灸 ài tiáo què zhuó jiǔ ㄚㄧˋ ㄊㄧㄠˊ ㄑㄩㄝˋ ㄓㄨㄛˊ ㄐㄧㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

"sparrow pecking" moxibustion technique (TCM)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

"sparrow pecking" moxibustion technique (TCM)

Bình luận 0